Nhà máy: Thôn Trung Na, xã Thanh Xuân, Huyện Sóc Sơn, HN
Trụ sở: Tòa nhà SaoDo Building, số 2/46 phố Trường Lâm, Phường Đức Giang, quận Long Biên, HN
Nhà máy: Thôn Trung Na, xã Thanh Xuân, Huyện Sóc Sơn, HN
Trụ sở: Tòa nhà SaoDo Building, số 2/46 phố Trường Lâm, Phường Đức Giang, quận Long Biên, HN
QUE HÀN ĐIỆN TL-E7018
Đặc điểm:
Ứng dụng:
Thành phần hóa (%):
Nội dung | C | Mn | Si | P | S | Mo |
Yêu cầu | ≤ 0.12 | ≤ 0.9 | ≤ 0.6 | ≤0.03 | ≤0.03 | 0.4~ 0.65 |
Đạt được | 0.06 | 0.85 | 0.48 | 0.02 | 0.009 | 0.5 |
Cơ tính kim loại của mối hàn:
Thông số | Độ bền chảy (Mpa) |
Độ bền đứt (Mpa) |
Độ dãn dài (%) |
Độ dai va đập (J) |
Xử lý nhiệt (0C xh) |
Yêu cầu | ≥ 400 | ≥ 490 | ≥ 25 | Không yêu cầu | 620±15 x1 |
Đạt được | 580 | 660 | 25 | – | 620±15 x1 |
Kích thước que hàn, thông số dòng, áp hàn và quy cách đóng gói:
Đường kính (mm) | Ø 3.2 | Ø 4.0 | Ø 5.0 | |
Chiều dài (mm) | 350 | 400 | 400 | |
Cường độ dòng điện (A) | Hàn bằng | 100~140 | 140~180 | 180~220 |
Hàn đứng & hàn trần | 80~120 | 120~160 | 160~200 | |
Quy cách | Hộp nhỏ | 5 | 5 | 5 |
Hộp lớn | 20 | 20 | 20 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.