Nhà máy: Thôn Trung Na, xã Thanh Xuân, Huyện Sóc Sơn, HN
Trụ sở: Tòa nhà SaoDo Building, số 2/46 phố Trường Lâm, Phường Đức Giang, quận Long Biên, HN
Nhà máy: Thôn Trung Na, xã Thanh Xuân, Huyện Sóc Sơn, HN
Trụ sở: Tòa nhà SaoDo Building, số 2/46 phố Trường Lâm, Phường Đức Giang, quận Long Biên, HN
QUE HÀN ĐIỆN TL-E6013
Đặc điểm:
Ứng dụng:
Dùng để đính, gá, hàn các kết cấu thông dụng…
Thành phần hóa học của que hàn(%):
Nội dung | C | Mn | Si | P | S |
Yêu cầu | ≤ 0.12 | 0.4÷1.2 | ≤ 0.25 | ≤ 0.04 | ≤0.03 |
Đạt được | 0.08 | 0.45 | 0.21 | 0.03 | 0.017 |
Cơ tính kim loại của mối hàn:
Thông số | Độ bền chảy (Mpa) |
Độ bền đứt (Mpa) |
Độ dãn dài (%) |
Độ dai va đập (J) |
Yêu cầu | ≥ 331 | ≥ 414 | ≥ 17 | Không yêu cầu |
Đạt được | 391 | 482 | 24.5 | 00C: 60, t0 phòng: 71.3 |
Hướng dẫn sử dụng:
Kích thước que hàn, thông số dòng, áp hàn và quy cách đóng gói:
Đường kính (mm) | Φ 2.5 | Φ 3.2 | Φ 4.0 | |
Chiều dài (mm) | 300 | 350 | 400 | |
Cường độ dòng điện (A) | Hàn bằng | 90~140 | 140~190 | 180~240 |
Hàn đứng & hàn trần | 80~130 | 120~170 | 160~210 | |
Quy cách(kg) | Hộp nhỏ | 2.5 | 5 | 5 |
Hộp lớn | 10 | 20 | 20 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.