Nhà máy: Thôn Trung Na, xã Thanh Xuân, Huyện Sóc Sơn, HN
Trụ sở: Tòa nhà SaoDo Building, số 2/46 phố Trường Lâm, Phường Đức Giang, quận Long Biên, HN
Nhà máy: Thôn Trung Na, xã Thanh Xuân, Huyện Sóc Sơn, HN
Trụ sở: Tòa nhà SaoDo Building, số 2/46 phố Trường Lâm, Phường Đức Giang, quận Long Biên, HN
Ứng dụng:
Nội dung | C | Mn | Si | P | S |
Yêu cầu | 0.04~0.14 | 0.25~0.6 | ≤ 0.03 | ≤ 0.03 | ≤0.03 |
Đạt được | 0.08 | 0.46 | 0.028 | 0.018 | 0.013 |
Thành phần hóa học của dây hàn (%):
Cơ tính kim loại mối hàn khi hàn
Thông số | Độ bền chảy (Mpa) |
Độ bền đứt (Mpa) |
Độ dãn dài (%) |
Độ dai va đập (J) |
Đạt được | 400 | 490 | 26 | 00C: 80.6 |
Hướng dẫn sử dụng:
Kích thước dây, thông số dòng, áp hàn và quy cách đóng gói:
Đường kính dây hàn(mm) | Ø 2.4 | Ø 3.2 | Ø 4.0 | |
Dòng điện hàn (A) | 350~400 | 420~460 | 480~520 | |
Điện áp hàn (V) | 27~30 | |||
Quy cách(kg) | Loại hộp | 25 | 25 | 25 |
Loại cuộn | 25 | 125 | 125 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.