Nhà máy: Thôn Trung Na, xã Thanh Xuân, Huyện Sóc Sơn, HN
Trụ sở: Tòa nhà SaoDo Building, số 2/46 phố Trường Lâm, Phường Đức Giang, quận Long Biên, HN
Nhà máy: Thôn Trung Na, xã Thanh Xuân, Huyện Sóc Sơn, HN
Trụ sở: Tòa nhà SaoDo Building, số 2/46 phố Trường Lâm, Phường Đức Giang, quận Long Biên, HN
DÂY HÀN LÕI THUỐC TL-71T
Đặc điểm:
Ứng dụng:
Thành phần hóa học của dây hàn(%):
Nội dung | C | Mn | Si | S | P |
Yêu cầu | ≤0.12 | ≤1.75 | ≤ 0.9 | ≤ 0.03 | ≤0.03 |
Đạt được | 0.06 | 1.40 | 0.40 | 0.015 | 0.015 |
Cơ tính kim loại của mối hàn :
Nội dụng | Giới hạn chảy (Mpa) |
Độ bền kéo (Mpa) |
Độ dãn dài (%) |
Độ dai va đập (J) ở -20°C |
Yêu cầu | 400≤ | 490≤ | 22≤ | 47≤ |
Đạt được | 430 | 520 | 28 | 110 |
Hướng dẫn sử dụng:
Kích thước dây, thông số dòng, áp hàn và quy cách đóng gói:
Đường kính(mm) | Ø 1.2 | Ø1.6 | |
Dòng điện (A) | Hàn bằng | 110~300 | 180~450 |
Hàn đứng | 180~280 | 230~320 | |
Hàn trần | 110~260 | 180~280 | |
Điện áp hàn(V) | 23 – 25 | 25 – 28 | |
Quy cách (kg) | Loại hộp | 15 | 15 |
Loại thùng |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.