Nhà máy: Thôn Trung Na, xã Thanh Xuân, Huyện Sóc Sơn, HN
Trụ sở: Tòa nhà SaoDo Building, số 2/46 phố Trường Lâm, Phường Đức Giang, quận Long Biên, HN
Nhà máy: Thôn Trung Na, xã Thanh Xuân, Huyện Sóc Sơn, HN
Trụ sở: Tòa nhà SaoDo Building, số 2/46 phố Trường Lâm, Phường Đức Giang, quận Long Biên, HN
DÂY HÀN BÁN TỰ ĐỘNG (Dây hàn MAG) TL-70S
Ứng dụng:
Dùng để hàn kết cấu nhà xưởng, chi tiết ô tô, xe máy, tàu thuyền và các thiết bị áp lực như bình chứa khí…
Thành phần hóa học của dây hàn (%):
Nội dung | C | Mn | Si | P | S | Cu |
Yêu cầu | 0.06~0.15 | 1.4~1.85 | 0.8~1.1 | ≤ 0.025 | ≤0.03 | ≤0.5 |
Đạt được | 0.07 | 1.47 | 0.86 | 0.015 | 0.015 | 0.26 |
Cơ tính kim loại mối hàn:
Thông số | Độ bền chảy (Mpa) |
Độ bền đứt (Mpa) |
Độ dãn dài (%) |
Độ dai va đập (J) |
Bền uốn |
Yêu cầu | ≥ 400 | ≥ 490 | ≥ 22 | -29 0C: ≥ 27 | Không yêu cầu |
Đạt được | 498.6 | 572.6 | 28 | -200C: 120 | 1500 |
Hướng dẫn sử dụng:
Kích thước dây, thông số dòng, áp hàn và quy cách đóng gói:
Đường kính dây hàn(mm) | Ø 0.8 | Ø 0.9 | Ø 1.0 | Ø 1.2 | Ø 1.6 | |
Dòng điện hàn (A) | Hàn bằng | 50~150 | 80~200 | 100~250 | 150~300 | 200~450 |
Hàn đứng, trần | 50~100 | 60~150 | 80~200 | 120~250 | 150~300 | |
Điện thế hàn (V) | 20~21 | 20~22 | 22~24 | 23~25 | 25~28 | |
Quy cách (kg) | Loại hộp | 15 | 15 | 15 | 15 | 15 |
Loại thùng | 200-300 | 200-300 | 125-250 | 125-250 | 300-350 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.